Characters remaining: 500/500
Translation

tiếng kình

Academic
Friendly

Từ "tiếng kình" trong tiếng Việt thường được hiểu âm thanh phát ra từ những chiếc chuông lớn, đặc biệt chuông chùa. Đây một phần quan trọng trong văn hóa Việt Nam, thường được nghe trong các nghi lễ tôn giáo hoặc những dịp quan trọng. Tiếng kình không chỉ đơn thuần âm thanh, còn mang nhiều ý nghĩa tâm linh văn hóa.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Tiếng kình" âm thanh do chuông phát ra, thường âm vang lớn sâu, thường được dùng trong các ngôi chùa. Khi chuông kình vang lên, mang lại cảm giác thanh tịnh trang nghiêm.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong câu: "Mỗi buổi sáng, tiếng kình từ chùa vang vọng khắp làng, tạo không khí yên bình cho mọi người."
    • Câu khác: "Tiếng kình ngân dài trong không gian, như nhắc nhở mọi người về sự tĩnh lặng bình an."
Các cách sử dụng nâng cao
  • Nghĩa ẩn dụ: Tiếng kình có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để nói về những điều tốt đẹp, những khoảnh khắc thanh tĩnh trong cuộc sống. dụ: "Trong những lúc khó khăn, tôi luôn tìm đến tiếng kình của ký ức để tìm lại bình yên."

  • Biểu hiện cảm xúc: Có thể dùng "tiếng kình" để diễn tả cảm xúc. dụ: "Ông nội tôi thường nói, mỗi khi nghe tiếng kình, tâm hồn tôi như được thanh lọc."

Phân biệt các biến thể của từ
  • "Tiếng chuông" một từ gần nghĩa, chỉ âm thanh phát ra từ chuông nói chung, không nhất thiết phải chuông chùa.
  • "Tiếng kêu" có thể đề cập đến âm thanh phát ra từ các loài vật hoặc vật thể khác, không chỉ giới hạnchuông.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Âm vang", "tiếng chuông".
  • Từ liên quan: "Chùa", "nghi lễ", "tâm linh".
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "tiếng kình", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính tôn nghiêm trang trọng, vậy không nên dùng trong các tình huống vui vẻ hoặc hài hước.

  1. tiếng chuông chùa

Comments and discussion on the word "tiếng kình"