Từ "tiếng kình" trong tiếng Việt thường được hiểu là âm thanh phát ra từ những chiếc chuông lớn, đặc biệt là chuông chùa. Đây là một phần quan trọng trong văn hóa Việt Nam, thường được nghe trong các nghi lễ tôn giáo hoặc những dịp quan trọng. Tiếng kình không chỉ đơn thuần là âm thanh, mà còn mang nhiều ý nghĩa tâm linh và văn hóa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Nghĩa ẩn dụ: Tiếng kình có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để nói về những điều tốt đẹp, những khoảnh khắc thanh tĩnh trong cuộc sống. Ví dụ: "Trong những lúc khó khăn, tôi luôn tìm đến tiếng kình của ký ức để tìm lại bình yên."
Biểu hiện cảm xúc: Có thể dùng "tiếng kình" để diễn tả cảm xúc. Ví dụ: "Ông nội tôi thường nói, mỗi khi nghe tiếng kình, tâm hồn tôi như được thanh lọc."
Khi sử dụng từ "tiếng kình", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính tôn nghiêm và trang trọng, vì vậy không nên dùng trong các tình huống vui vẻ hoặc hài hước.